--

hessian boots

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hessian boots

Phát âm : /'hesiən'bu:ts/

+ danh từ

  • giày ống cao cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hessian boots"
  • Những từ có chứa "hessian boots" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bốt hia
Lượt xem: 452